Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (跥、跢)
[duò]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 13
Hán Việt: ĐÀ
giậm chân; giẫm; đạp mạnh。用力踏地。
跺脚
giậm chân
Từ ghép:
跺脚



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.