Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
践踏


[jiàntà]
1. đạp; giẫm; giẫm lên; đạp lên。踩。
不要践踏青苗。
không được đạp lên mạ non.
2. chà đạp; giày xéo。比喻摧残。
解放前土豪凭借反动势力践踏农民。
trước giải phóng, bọn địa chủ dựa vào thế lực phản động chà đạp nông dân.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.