|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
践踏
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiàntà] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đạp; giẫm; giẫm lên; đạp lên。踩。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不要践踏青苗。 | | không được đạp lên mạ non. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chà đạp; giày xéo。比喻摧残。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 解放前土豪凭借反动势力践踏农民。 | | trước giải phóng, bọn địa chủ dựa vào thế lực phản động chà đạp nông dân. |
|
|
|
|