Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (踐)
[jiàn]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 12
Hán Việt: TIỄN
1. đạp; dẫm; giẫm。踩。
践踏。
đạp lên; giẫm lên.
2. thực hiện。履行;实行。
实践。
thực tiễn.
践约。
thực hiện lời hẹn ước.
Từ ghép:
践诺 ; 践踏 ; 践约 ; 践祚



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.