|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
践
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (踐) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jiàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 足 - Túc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TIỄN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đạp; dẫm; giẫm。踩。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 践踏。 | | đạp lên; giẫm lên. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thực hiện。履行;实行。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 实践。 | | thực tiễn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 践约。 | | thực hiện lời hẹn ước. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 践诺 ; 践踏 ; 践约 ; 践祚 |
|
|
|
|