Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
跳跃


[tiàoyuè]
nhảy。跳1.。
跳跃前进
nhảy về phía trước
跳跃运动
nhảy vận động; môn thể thao nhảy.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.