Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
跳槽


[tiàocáo]
1. đi ăn máng khác。牲口离开所在的槽头到别的槽头去吃食。
2. đổi nghề; đổi nơi công tác。比喻人离开原来的职业或单位到别的单位或改变职业。
有的科研人员跳槽经商去了。
có những nhân viên nghiên cứu khoa học chuyển nghề sang kinh doanh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.