|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
跳槽
![](img/dict/02C013DD.png) | [tiàocáo] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đi ăn máng khác。牲口离开所在的槽头到别的槽头去吃食。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đổi nghề; đổi nơi công tác。比喻人离开原来的职业或单位到别的单位或改变职业。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 有的科研人员跳槽经商去了。 | | có những nhân viên nghiên cứu khoa học chuyển nghề sang kinh doanh. |
|
|
|
|