Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
跳梁


[tiàoliáng]
nhảy nhót; ngang ngược tàn ác; dối trên gạt dưới。跳跳蹦蹦;跳跃。多比喻跋扈,猖獗。
跳梁小丑(指上蹿下跳、兴风作浪的卑劣小人)。也作跳踉。
vai hề nhảy nhót.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.