Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
路面


[lùmiàn]
mặt đường。道路的表层、用土、 小石块、混凝土或沥青等铺成。
路面平整。
mặt đường bằng phẳng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.