Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
路途


[lùtú]
1. đường đi; đường。道路。
他经常到那里去, 熟识路途。
anh ấy thường xuyên đến nơi này, nên rõ đường đi nước bước.
2. lộ trình; đường sá。路程。
路途遥远。
đường sá xa xôi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.