Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
路过


[lùguò]
đi qua; tạt qua。途中经过(某地)。
从北京到上海,路过济南。
từ bắc Kinh đi đến Thượng Hải phải đi qua Tế Nam.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.