Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
路线


[lùxiàn]
1. tuyến đường; đường đi。从一地到另一地所经过的道路(多指规定或选定的)。
2. đường lối。思想上、政治上或工作上所遵循的根本途径或基本准则。
坚持群众路线。
đường lối kiên trì của quần chúng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.