|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
路程
| [lùchéng] | | | 1. lộ trình; đường đi。运动的物体从起点到终点经过路线的总长度。 | | | 2. chặng đường; hành trình (xa gần)。泛指道路的远近。 | | | 五百里路程。 | | đường dài năm trăm dặm. | | | 三天路程。 | | ba ngày đường. | | | 打听前面的路程。 | | hỏi thăm đoạn đường phía trước. | | | 革命的路程。 | | hành trình cách mạng. |
|
|
|
|