Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
路程


[lùchéng]
1. lộ trình; đường đi。运动的物体从起点到终点经过路线的总长度。
2. chặng đường; hành trình (xa gần)。泛指道路的远近。
五百里路程。
đường dài năm trăm dặm.
三天路程。
ba ngày đường.
打听前面的路程。
hỏi thăm đoạn đường phía trước.
革命的路程。
hành trình cách mạng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.