Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
路段


[lùduàn]
đoạn đường。指道路的一段。
有的路段,推土机、压道机一齐上, 修得很快。
đoạn đường, có xe ủi đất, xe lu cùng làm thì sửa rất nhanh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.