Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
路子


[lù·zi]
đường đi, con đường。途径; 门路。
路子广。
con đường rộng lớn.
走路子。
đi đường.
他演唱的路子宽。
con đường ca hát của anh ấy rộng mở.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.