Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[guì]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 13
Hán Việt: QUỴ
quỳ; quỳ gối。两膝弯曲,使一个或两个膝盖着地。
下跪
quỳ xuống
跪拜
quỳ lạy
Từ ghép:
跪拜 ; 跪射



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.