Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
跨越


[kuàyuè]
vượt qua; qua (thời gian, khu vực)。越过地区或时期的界限。
跨越障碍。
vượt qua chướng ngại.
跨越长江天堑。
vượt qua những hiểm trở trên sông Trường Giang.
跨越了几个世纪。
qua mấy thế kỷ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.