Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
跨度


[kuàdù]
1. chiều ngang; chiều rộng (phòng ốc, cầu cống...)。 房屋, 桥梁等建筑物中、梁、屋架、拱券两端的支柱、 桥墩或墙等承重结构之间的距离。
2. cự li; khoảng cách; khoảng (thời gian; không gian)。泛指距离。
时间跨度大。
khoảng thời gian dài.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.