|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
跨度
| [kuàdù] | | | 1. chiều ngang; chiều rộng (phòng ốc, cầu cống...)。 房屋, 桥梁等建筑物中、梁、屋架、拱券两端的支柱、 桥墩或墙等承重结构之间的距离。 | | | 2. cự li; khoảng cách; khoảng (thời gian; không gian)。泛指距离。 | | | 时间跨度大。 | | khoảng thời gian dài. |
|
|
|
|