Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[kuà]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 13
Hán Việt: KHOA
1. sải bước; xoải bước; bước dài; bước。抬起一只脚向前或向左右迈(一大步)。
跨进大门。
bước vào cửa.
向左跨一迈(一 大步)。
bước sang trái.
2. cưỡi; bắt ngang; vắt qua。两腿分在物体的两边坐着或立着。
跨在 马上。
cưỡi trên lưng ngựa.
铁桥横跨长江两 岸。
cầu sắt bắt ngang qua hai bờ Trường Giang.
3. vượt quá, vượt qua hạn định (số lượng, thời gian, địa điểm)。 超越一定数量、 时间、 地区等的界限。
跨年度。
vượt quá năm.
跨地区。
vượt quá khu vực.
跨行业。
vượt quá ngành nghề.
4. gần; bên cạnh。附在旁边的。
跨间。
gian bên cạnh.
跨院儿。
nhà bên cạnh.
Từ ghép:
跨度 ; 跨国公司 ; 跨栏 ; 跨年度 ; 跨院儿 ; 跨越



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.