Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
跟随


[gēnsuí]
1. theo; đi theo。跟2.。
他从小就跟随着爸爸在山里打猎。
từ nhỏ nó đã theo cha vào rừng săn bắn.
2. tuỳ tùng; nhân viên tuỳ tùng。指随从人员。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.