Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
跟班


[gēnbān]
1. cùng。随同某一劳动集体或学习集体(劳动或学习)。
跟班干活儿。
cùng làm việc
跟班听课
cùng nghe giảng
2. người hầu; tuỳ tùng; tai sai đắc lực; lâu la。旧时跟随在官员身边供使唤的人。也叫跟班儿的。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.