Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
跟头


[gēn·tou]
ngã; ngã nhào; ngã lộn nhào; bổ nhào。(人、物等)失去平衡而摔倒或向下弯曲而翻转的动作。
栽跟头
trồng cây chuối
翻跟头
nhào lộn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.