 | [gēnqián] |
| |  | 1. bên cạnh; cạnh; gần。(跟前儿)身边;附近。 |
| |  | 请你到我跟前来。 |
| | mời anh hãy đến gần tôi. |
| |  | 她坐在窗户跟前的床上。 |
| | cô ấy ngồi ngay đầu giường cạnh cửa sổ. |
| |  | 2. sắp tới; tới đây; gần tới (thời gian)。近的时间。 |
| |  | 春节跟前。 |
| | sắp tới mùa xuân |
 | [gēn·qian] |
| |  | bên cạnh; bên mình (có hoặc không có con cái)。身体在近旁(专指有无儿女说)。 |
| |  | 他跟前只有一个女儿。 |
| | anh ấy chỉ có một đứa con gái bên mình. |