Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
跟前


[gēnqián]
1. bên cạnh; cạnh; gần。(跟前儿)身边;附近。
请你到我跟前来。
mời anh hãy đến gần tôi.
她坐在窗户跟前的床上。
cô ấy ngồi ngay đầu giường cạnh cửa sổ.
2. sắp tới; tới đây; gần tới (thời gian)。近的时间。
春节跟前。
sắp tới mùa xuân
[gēn·qian]
bên cạnh; bên mình (có hoặc không có con cái)。身体在近旁(专指有无儿女说)。
他跟前只有一个女儿。
anh ấy chỉ có một đứa con gái bên mình.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.