Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
跟从


[gēncóng]
1. theo; đi theo。跟随。
只要你领头干,我一定跟从你。
chỉ cần anh đứng ra làm, tôi nhất định theo anh.
2. tuỳ tùng; nhân viên tuỳ tùng。旧指随从人员。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.