|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
距离
![](img/dict/02C013DD.png) | [jùlí] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cách; khoảng cách。在空间或时间上相隔。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 天津距离北京约有二百四十里。 | | Thiên Tân cách Bắc Kinh khoảng hai trăm bốn mươi dặm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 现在距离唐代已经有一千多年。 | | thời nay cách đời Đường đã hơn một nghìn năm. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cự ly。相隔的长度。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 等距离。 | | cự ly bằng nhau. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他的看法和你有距离。 | | cách nhìn nhận của anh ấy khác với anh. |
|
|
|
|