|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
距
| [jù] | | Bộ: 足 - Túc | | Số nét: 12 | | Hán Việt: CỰ | | | 1. cự ly; khoảng cách; cách。距离。 | | | 行 距。 | | khoảng cách giữa các hàng. | | | 株距。 | | khoảng cách giữa các cây. | | | 两地相距不远。 | | hai nơi cách nhau không xa. | | | 距今已有十载。 | | cách đây đã mười năm. | | | 2. cựa gà。雄鸡、雉等的腿的后面突出象脚趾的部分。 | | Từ ghép: | | | 距离 |
|
|
|
|