|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
距
![](img/dict/02C013DD.png) | [jù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 足 - Túc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CỰ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cự ly; khoảng cách; cách。距离。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 行 距。 | | khoảng cách giữa các hàng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 株距。 | | khoảng cách giữa các cây. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 两地相距不远。 | | hai nơi cách nhau không xa. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 距今已有十载。 | | cách đây đã mười năm. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cựa gà。雄鸡、雉等的腿的后面突出象脚趾的部分。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 距离 |
|
|
|
|