|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
跛
![](img/dict/02C013DD.png) | [bǒ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 足 - Túc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHẢ | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thọt; cà thọt; què; khập khiểng (đùi, chân có tật nên đi bị lệch)。腿或脚有毛病,走起路来身体不平衡。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 跛脚。 | | chân thọt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 跛行 | | đi cà thọt | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 跛鳖千里 ; 跛脚 ; 跛行 ; 跛子 |
|
|
|
|