Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[bǒ]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 12
Hán Việt: PHẢ
thọt; cà thọt; què; khập khiểng (đùi, chân có tật nên đi bị lệch)。腿或脚有毛病,走起路来身体不平衡。
跛脚。
chân thọt
跛行
đi cà thọt
Từ ghép:
跛鳖千里 ; 跛脚 ; 跛行 ; 跛子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.