Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shān]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 12
Hán Việt: SAN
loạng choạng; lảo đảo。蹒跚:腿脚不灵便,走路缓慢、摇摆的样子。也叫盘跚。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.