Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
跑鞋


[pǎoxié]
giày chạy đua (sử dụng cho việc thi chạy)。参加赛跑时穿的轻便皮鞋,鞋底窄而薄,前掌儿装有钉子。是钉鞋的一种。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.