Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
跑道


[pǎodào]
1. đường băng (máy bay)。供飞机起飞和降落时滑行用的路,一般是用混凝土铺成的。
2. đường chạy (đường thi chạy, đường thi trượt băng tốc độ)。运动场中赛跑用的路。速度滑冰比赛用的路也叫跑道。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.