|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
跑车
| [pǎochē] | | | 1. xe tuột dốc。指矿山斜井中绞车提升时钢丝绳突然折断或因其他原因致使车溜坡的事故。 | | | 2. chạy tàu (nhân viên xe lửa theo tàu làm việc)。列车员随车工作。 | | | 3. 赛车: | | | a. xe đạp đua; xe cuộc。专供比赛用的自行车。也叫跑车。 | | | b. xe đua。泛指专供比赛用的车。 | | | 4. xe be (xe vận chuyển gỗ trong rừng)。林区放运木材用的一种车。 |
|
|
|
|