Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
跑表


[pǎobiǎo]
đồng hồ bấm giây; đồng hồ bấm giờ (trong thể thao)。马表:体育运动比赛用的表,通常只有分针和秒针,按动转钮可以随时使它走或停,能测出五分之一秒或十分之一秒的时间。最初用于赛马计时,因而得名。也叫停 表或跑表。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.