Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
跑腿兒


[pǎotuǐr]
người chạy việc; người sai vặt; người giúp việc vặt; nhân viên tạp vụ。為人奔走做雜事。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.