Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
跑江湖


[pǎojiānghú]
đi giang hồ; khách giang hồ (đi khắp nơi, làm mọi nghề để mà kiếm sống, như mãi võ, bốc quẻ)。旧时指以卖艺、算卦、相面等为职业,来往各地谋求生活。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.