Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
跌倒


[diēdǎo]
1. ngã; té nhào。一头栽倒;跌在地。
2. rơi; rơi xuống。突然地摔下。
3. sai lầm; trắc trở (trong sự nghiệp, chính trị)。比喻政治上、事业上犯错误、受挫折。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.