|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
跌
| [diē] | | Bộ: 足 - Túc | | Số nét: 12 | | Hán Việt: ĐIỆT | | | 1. ngã; té。摔1.。 | | | 跌跤 | | ngã; té | | | 跌倒了又爬起来了。 | | té xuống lại bò dậy | | | 2. rơi xuống; rớt (vật thể)。(物体)落下。 | | | 跌水 | | rơi xuống nước | | | 3. hạ; giảm; xuống (vật giá)。(物价)下降。 | | | 金价跌了百分之二。 | | giá vàng hạ 2 phần trăm. | | Từ ghép: | | | 跌打损伤 ; 跌宕 ; 跌宕昭彰 ; 跌荡 ; 跌倒 ; 跌跌跄跄 ; 跌跌撞撞 ; 跌份 ; 跌风 ; 跌幅 ; 跌价 ; 跌交 ; 跌脚捶胸 ; 跌跤 ; 跌落 ; 跌水 ; 跌眼镜 ; 跌足 |
|
|
|
|