Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
跋涉


[báshè]
lặn lội; bôn ba; đường đi gian nan。爬山涉水,形容旅途艰苦。
跋山涉水
trèo non lội suối
长途跋涉
lặn lội đường xa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.