|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
跋扈
| [báhù] | | | ngang ngược; tàn ác; độc đoán; hống hách (hung bạo, không cần biết đến lý lẽ, chuyên chỉ những kẻ ngang ngược chuyên dùng bạo lực, dối trên nạt dưới). 凶暴,不讲道理,侧重指专横暴戾,欺上压下。 | | | 飞扬跋扈 | | hống hách; coi trời bằng vung | | | 飞扬跋扈, 不可一世 | | không thể nghênh ngang hống hách được cả đời |
|
|
|
|