|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
跋
![](img/dict/02C013DD.png) | [bá] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 足 - Túc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BẠT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. leo; trèo; lặn lội; vượt; băng。在山上行走。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 跋山涉水 | | trèo non lội suối; vượt suối băng ngàn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lời bạt。一般写在书籍,文章,金石拓片等后面的短文,内容多属评介,鉴定,考释之类。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 《农村调查》的序言和跋 | | lời tựa và lời bạt của tập "Điều tra nông thôn" | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 序跋 | | lời tựa và lời bạt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 题跋 | | viết lời bạt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 跋语 | | lời bạt | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. ruộng đất. 土地。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 跋扈 ; 跋前踬后 ; 跋山涉川 ; 跋涉 ; 跋文 ; 跋语 |
|
|
|
|