Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[bá]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 12
Hán Việt: BẠT
1. leo; trèo; lặn lội; vượt; băng。在山上行走。
跋山涉水
trèo non lội suối; vượt suối băng ngàn
2. lời bạt。一般写在书籍,文章,金石拓片等后面的短文,内容多属评介,鉴定,考释之类。
《农村调查》的序言和跋
lời tựa và lời bạt của tập "Điều tra nông thôn"
序跋
lời tựa và lời bạt
题跋
viết lời bạt
跋语
lời bạt
3. ruộng đất. 土地。
Từ ghép:
跋扈 ; 跋前踬后 ; 跋山涉川 ; 跋涉 ; 跋文 ; 跋语



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.