Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
跄踉


[qiàngliàng]
loạng choạng。走路不稳。也作蹡踉。见〖踉跄〗(liàngqiàng)。
那个醉汉跄踉地走了。
gã say rượu ấy loạng choạng bước thấp bước cao.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.