|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
跄
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (蹌) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [qiāng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 足 - Túc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THƯƠNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhẹ nhàng; lễ phép。跄跄。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见qiàng | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 跄跄 | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (蹌) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [qiàng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 足(Túc) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SANG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | loạng choạng。跄踉。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见qiāng | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 跄踉 |
|
|
|
|