|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
跄
| Từ phồn thể: (蹌) | | [qiāng] | | Bộ: 足 - Túc | | Số nét: 11 | | Hán Việt: THƯƠNG | | | nhẹ nhàng; lễ phép。跄跄。 | | | Ghi chú: 另见qiàng | | Từ ghép: | | | 跄跄 | | Từ phồn thể: (蹌) | | [qiàng] | | Bộ: 足(Túc) | | Hán Việt: SANG | | | loạng choạng。跄踉。 | | | Ghi chú: 另见qiāng | | Từ ghép: | | | 跄踉 |
|
|
|
|