Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (蹌)
[qiāng]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 11
Hán Việt: THƯƠNG
nhẹ nhàng; lễ phép。跄跄。
Ghi chú: 另见qiàng
Từ ghép:
跄跄
Từ phồn thể: (蹌)
[qiàng]
Bộ: 足(Túc)
Hán Việt: SANG
loạng choạng。跄踉。
Ghi chú: 另见qiāng
Từ ghép:
跄踉



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.