|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
跃进
 | [yuèjìn] | | |  | 1. nhảy vọt; nhảy về trước。跳着前进。 | | |  | 避开火力,向左侧跃进。 | | | tránh hoả lực, nhảy vọt sang bên trái. | | |  | 2. tăng vọt; tiến vọt。比喻极快地前进。 | | |  | 生产跃进 | | | sản xuất tăng vọt | | |  | 从感性认识跃进到理性认识。 | | | từ nhận thức cảm tính chuyển sang nhận thức lý tính. |
|
|
|
|