Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
跃进


[yuèjìn]
1. nhảy vọt; nhảy về trước。跳着前进。
避开火力,向左侧跃进。
tránh hoả lực, nhảy vọt sang bên trái.
2. tăng vọt; tiến vọt。比喻极快地前进。
生产跃进
sản xuất tăng vọt
从感性认识跃进到理性认识。
từ nhận thức cảm tính chuyển sang nhận thức lý tính.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.