Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
跃跃欲试


[yuèyuèyùshì]
Hán Việt: DƯỢC DƯỢC DỤC THÍ
nóng lòng muốn thử; muốn thử xem sao; dược dược dục thí。形容心里急切地想试试。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.