|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
趾
| [zhǐ] | | Bộ: 足 - Túc | | Số nét: 11 | | Hán Việt: CHỈ | | | 1. ngón chân。脚指头。 | | | 趾骨 | | xương ngón chân | | | 鹅鸭之类趾间有蹼。 | | giữa các ngón chân của loài vịt ngỗng có màng da. | | | 2. chân。脚。 | | | 趾高气扬。 | | nghênh ngang kiêu ngạo; vênh váo tự đắc | | Từ ghép: | | | 趾高气扬 ; 趾骨 ; 趾甲 |
|
|
|
|