|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
趾
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhǐ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 足 - Túc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHỈ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ngón chân。脚指头。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 趾骨 | | xương ngón chân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 鹅鸭之类趾间有蹼。 | | giữa các ngón chân của loài vịt ngỗng có màng da. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chân。脚。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 趾高气扬。 | | nghênh ngang kiêu ngạo; vênh váo tự đắc | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 趾高气扬 ; 趾骨 ; 趾甲 |
|
|
|
|