Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[pā]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 9
Hán Việt: VÁT
1. nằm sấp; nằm bò。胸腹朝下卧倒。
趴在地上射击。
nằm sấp trên mặt đất bắn súng.
2. nhoài người về phía trước; nằm bò。身体向前靠在物体上;伏。
趴在桌子上画图。
nằm bò trên bàn để vẽ.
Từ ghép:
趴架



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.