|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
趴
 | [pā] |  | Bộ: 足 - Túc |  | Số nét: 9 |  | Hán Việt: VÁT | | |  | 1. nằm sấp; nằm bò。胸腹朝下卧倒。 | | |  | 趴在地上射击。 | | | nằm sấp trên mặt đất bắn súng. | | |  | 2. nhoài người về phía trước; nằm bò。身体向前靠在物体上;伏。 | | |  | 趴在桌子上画图。 | | | nằm bò trên bàn để vẽ. |  | Từ ghép: | | |  | 趴架 |
|
|
|
|