Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
足迹


[zújì]
dấu chân; vết chân。脚印。
祖国各个角落都有勘探队员的足迹。
trên mọi miền của tổ quốc đều có dấu chân của những nhà thăm dò (địa chất).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.