|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
足够
![](img/dict/02C013DD.png) | [zúgòu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đầy đủ; đủ。达到应有的或能满足需要的程度。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 足够的燃料 | | nhiên liệu đầy đủ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 足够的认识 | | nhận thức đầy đủ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 已经有这么多了,足够了。 | | nhiều thế này rồi, đủ rồi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thoả mãn; hài lòng。满足;知足。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 有您这句话就足够了。 | | có câu nói của anh thì thoả mãn rồi. |
|
|
|
|