Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
足够


[zúgòu]
1. đầy đủ; đủ。达到应有的或能满足需要的程度。
足够的燃料
nhiên liệu đầy đủ
足够的认识
nhận thức đầy đủ
已经有这么多了,足够了。
nhiều thế này rồi, đủ rồi.
2. thoả mãn; hài lòng。满足;知足。
有您这句话就足够了。
có câu nói của anh thì thoả mãn rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.