Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[qù]
Bộ: 走 (赱) - Tẩu
Số nét: 15
Hán Việt: THÚ
1. thú vị; hứng thú。(趣儿)趣味; 兴味。
活泼有趣儿。
hoạt bát thú vị.
自讨没趣。
tự tìm sự cụt hứng.
桃红柳绿,相映成趣。
đào hồng liễu xanh xen lẫn nhau thật là tuyệt.
2. có hứng thú; cảm thấy thú vị。有趣味的。
趣事。
công việc thú vị.
趣闻(有趣的传闻)。
tin tức thú vị.
3. hứng thú。志趣。
异趣(志趣不同)。
không hợp gu; sở thích không giống nhau.
Ghi chú: 又同'促'cù
Từ ghép:
趣剧 ; 趣味



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.