Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[liè]
Bộ: 走 (赱) - Tẩu
Số nét: 13
Hán Việt: LIỆT
lảo đảo; xiêu vẹo。趔趄:身体歪斜,脚步不稳。
他趔着走进屋来。
anh ấy lảo đảo bước vào nhà.
打了个趔,摔倒了。
lảo đảo rồi ngả vật ra.
口袋很重, 他趔了几下, 没扛起来。
cái bao rất nặng, anh ấy loay hoay một hồi cũng khiêng không nổi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.