|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
趔
| [liè] | | Bộ: 走 (赱) - Tẩu | | Số nét: 13 | | Hán Việt: LIỆT | | | lảo đảo; xiêu vẹo。趔趄:身体歪斜,脚步不稳。 | | | 他趔着走进屋来。 | | anh ấy lảo đảo bước vào nhà. | | | 打了个趔,摔倒了。 | | lảo đảo rồi ngả vật ra. | | | 口袋很重, 他趔了几下, 没扛起来。 | | cái bao rất nặng, anh ấy loay hoay một hồi cũng khiêng không nổi. |
|
|
|
|