Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
趋向


[qūxiàng]
1. xu hướng; chiều hướng。朝着某个方向发展。
这个工厂由小到大,由简陋趋向完善。
nhà máy này phát triển từ nhỏ đến lớn, từ sơ sài cho đến hoàn thiện.
2. xu thế。趋势。
总趋向。
xu thế chung.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.