Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
趋势


[qūshì]
xu thế; chiều hướng; xu hướng。事物发展的动向。
当前世界的总趋势。
Xu thế chung của thế giới hiện nay.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.