|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
趋
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (趨) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [qū] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 走 (赱) - Tẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: XU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đi nhanh。快走。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 趋前。 | | đi nhanh lên trước. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 疾趋而过。 | | đi nhanh qua | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. xu hướng; chiều hướng; xu thế。趋向。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大势所趋。 | | chiều hướng chung là vậy. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 日趋繁荣。 | | ngày càng hướng tới sự phồn vinh. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 意见趋于一致。 | | ý kiến đi đến hướng thống nhất. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. vươn cổ cắn người (rắn, ngỗng)。鹅或蛇伸头咬人。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 又同'促'cù | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 趋奉 ; 趋附 ; 趋光性 ; 趋时 ; 趋势 ; 趋向 ; 趋炎附势 ; 趋之若鹜 |
|
|
|
|